Academic Transcript | Bảng điểm tốt nghiệp
No. | Subject title (Eng) | Subject title (Vie) | Score | Grade |
1 | Introduction to e-Commerce | Giới thiệu ngành Thương mại điện tử | 9.0 | A+ |
2 | Microeconomics | Kinh tế học vi mô | 7.0 | B+ |
3 | General Theory of State and Law | Lý luận nhà nước và pháp luật | 6.5 | B |
4 | Introduction to Business Communication | Nhập môn khoa học giao tiếp | 7.5 | B+ |
5 | Basic Principles of Marxism - Leninism | Những nguyên lý cơ bản của Mác - Lênin | 8.5 | A |
6 | Introduction to Computer and Progamming | Tin học cơ sở | 7.0 | B+ |
7 | Advanced Math | Toán cao cấp | 5.5 | C |
8 | Macroeconomics | Kinh tế vĩ mô | 7.5 | B+ |
9 | Programming Techniques | Kỹ thuật lập trình | 7.0 | B+ |
10 | Law on Business Organizations | Luật doanh nghiệp | 6.5 | B |
11 | Probability Theory | Lý thuyết xác suất | 8.0 | A |
12 | Accounting Principles | Nguyên lý kế toán | 6.5 | B |
13 | International Relations | Quan hệ quốc tế | 7.0 | B+ |
14 | Introduction to Management | Quản trị học căn bản | 7.5 | B+ |